Chuỗi phản ứng
Ռեակտիվության շարք
Nước lạnh
No translations found
Nước nóng / Hơi nước
No translations found
Axit loãng
No translations found
Phản ứng dữ dội
No translations found
Phản ứng mạnh
No translations found
Phản ứng vừa phải
No translations found
Phản ứng chậm
No translations found
Phản ứng rất chậm
No translations found
Không có phản ứng
No translations found
Phi kim
Ոչ մետաղ
Để so sánh
No translations found
Khối lượng
Զանգված
Hàm lượng
Առատություն
Chu kỳ bán rã
Կիսաակտիվ
Kiểu phân rã
Քայքայման եղանակ
Prô ton
Պրոտոններ
Nơ tron
Նեյտրոններ
Electron
Էլեկտրոններ
năm
Տարիներ
ngày
Օրեր
giờ
Ժամեր
phút
Րոպեներ
giây
Վայրկյաններ
Phân rã alpha
Ալֆայի քայքայում
Phân rã beta
Բետայի քայքայում
Phát xạ proton
Պրոտոնի արտանետում
Phát xạ positron
Պոզիտրոնի արտանետում
Phát xạ neutron
Նեյտրոնի արտանետում
Bắt giữ electron
Էլեկտրոնի ձուլում
Phân hạch tự phát
Ինքնաբուխ տրոհում
Bền
Հաստատուն
Hàm lượng trong vỏ trái đất
Առատություն երկրի ընդերքում
Hàm lượng trong vũ trụ
Առատությունը տիեզերքում
Kim loại kiềm
Ալկալիական մետաղներ
Kim loại kiềm thổ
Հողալկալիական մետաղներ
Kim loại chuyển tiếp
Անցումային մետաղներ
Kim loại yếu
Այլ մետաղներ
Phi kim
Մետաղանմաններ
Á kim
Այլ ոչ մետաղներներ
Halôgen
Հալոգեններ
Khí trơ
Ազնիվ գազեր
Nhóm Lantan
Լանթանիդներ
Nhóm Actini
Ակտինիդներ
Rắn
Պինդ
Lỏng
Լիքվիդ
Khí
Գազ
Chưa biết
Անհայտ
Không màu
Անգույն
Bạc
Արծաթ

Periodic Table invites you to become a translator to help them translate their General Terms project.

Sign up for free or login to start contributing.