Ánh kim xám
تخته سنگ خاکستری
Đen
سیاه
Xám
خاکستری
Vàng
زرد
Đồng
مس
Đỏ
قرمز
Vàng kim loại
طلایی
Lục giác đơn giản
شش ضلعی ساده
Lập phương đơn giản
مکعب ساده
Lập phương tâm mặt
مکعب چهره محور
Lập phương tâm khối
مکعب بدن محور
Một nghiêng đơn giản
مونوکلینیک ساده
Một nghiêng tâm đáy
مونوکلینیک پایه محور
Trực thoi đơn giản
اورتورومبیک ساده
Trực thoi tâm mặt
اورتورومبیک چهره محور
Trực thoi tâm đáy
اورتورومبیک پایه محور
Ba phương
مثلثی ساده
Ba nghiêng
تریکلینیک ساده
Bốn phương tâm khối
چهار وجهی مرکزی
Kiểu kim cương
بسته بندی چهار ضلعی
Không rõ
قابل تغییر
بلی
Không
خیر
Mới
تازه
https://vi.wikipedia.org/wiki/
https://fa.wikipedia.org/wiki/
Wikipedia
ویکی‌ پدیا
Hiđrô
هیدروژن
Heli
هلیم
Liti
لیتیم
Berili
بریلیم
Bo
بور
Cacbon
کربن
Nitơ
نیتروژن
Ôxy
اکسیژن
Flo
فلوئور
Neon
نئون
Natri
سدیم
Magiê
منیزیم
Nhôm
آلومینیم
Silic
سیلیسیم
Phốtpho
فسفر
Lưu huỳnh
گوگرد
Clo
کلر
Argon
آرگون
Kali
پتاسیم
Canxi
کلسیم
Scandi
اسکاندیم
Titan
تیتانیم
Vanadi
وانادیم
Crom
کروم

Periodic Table invites you to become a translator to help them translate their General Terms project.

Sign up for free or login to start contributing.