Danh mục
دسته
Màu sắc
رنگ
Có tính phóng xạ
رادیو اکتیو
Cấu trúc tinh thể
ساختار کریستالی
Trạng thái vật chất
جنس
Mật độ
چگالی
Nhiệt độ nóng chảy
نقطه ذوب
Nhiệt độ sôi
نقطه جوش
Nhiệt dung
ظرفیت گرمایی ویژه
Nhiệt lượng nóng chảy
گرمای همجوشی
Nhiệt bay hơi
گرمای تبخیر
Bán kính nguyên tử
شعاع اتمی
Bán kính cộng hoá trị
شعاع کووالانسی
Bán kính van der Waals
شعاع واندروالسی
Độ âm điện
الکترونگاتیویته
Thang Pauling
درجه پاولینگ
Năng lượng ion hóa
پتانسیل یونیزاسیون
Nguyên tử khối
حجم اتمی
Độ dẫn nhiệt
رسانایی گرما
Trạng thái ôxy hóa
حالات اکسید شدن
Nhiệt độ
دما
Độ Celsius
سلسیوس
Độ Fahrenheit
فارانهایت
g/cm<sup>3</sup>
g/cm<sup>3</sup>
J/g·K
J/g·K
kJ/mol
kJ/mol
eV
eV
cm<sup>3</sup>/mol
cm<sup>3</sup>/mol
W/cm·K
W/cm·K
Điện trở suất
مقاومت ویژه الکتریکی
Thứ tự từ tính
مرتب‌سازی مغناطیسی
Độ cảm từ
پذیرفتاری مغناطیسی
Mô đun Young
مدول یانگ
Mô đun cắt
مدول برشی
Mô đun khối
مدول حجمی (تراکمی)
Hệ số Poisson
نسبت پواسون
Số CAS
شماره ثبت سی‌ای‌اس
Số CID của PubChem
عدد CID پاب کم(PubChem)
Cấu hình electron
ساختار الکترونی
Số electron mỗi phân lớp
الکترون های هر لایه
Số đồng vị
ایزوتوپ ها
Các đồng vị bền
ایزوتوپ های پایدار
Các đồng vị không bền
ایزوتوپ های ناپایدار
Bảng
جدول ها
Biểu đồ độ hòa tan
نمودار انحلال پذیری
Hòa tan
محلول
Hơi tan
کم محلول
Không tan
نامحلول
Không sẵn có
خارج از دسترس
Phản ứng với nước
واکنش می دهد با آب

Periodic Table invites you to become a translator to help them translate their General Terms project.

Sign up for free or login to start contributing.