Ռեակտիվության շարք
Chuỗi phản ứng
Ոչ մետաղ
Phi kim
Զանգված
Khối lượng
Առատություն
Hàm lượng
Կիսաակտիվ
Chu kỳ bán rã
Քայքայման եղանակ
Kiểu phân rã
Պրոտոններ
Prô ton
Նեյտրոններ
Nơ tron
Էլեկտրոններ
Electron
Տարիներ
năm
Օրեր
ngày
Ժամեր
giờ
Րոպեներ
phút
Վայրկյաններ
giây
Ալֆայի քայքայում
Phân rã alpha
Բետայի քայքայում
Phân rã beta
Պրոտոնի արտանետում
Phát xạ proton
Պոզիտրոնի արտանետում
Phát xạ positron
Նեյտրոնի արտանետում
Phát xạ neutron
Էլեկտրոնի ձուլում
Bắt giữ electron
Ինքնաբուխ տրոհում
Phân hạch tự phát
Հաստատուն
Bền
Առատություն երկրի ընդերքում
Hàm lượng trong vỏ trái đất
Առատությունը տիեզերքում
Hàm lượng trong vũ trụ
Ալկալիական մետաղներ
Kim loại kiềm
Հողալկալիական մետաղներ
Kim loại kiềm thổ
Անցումային մետաղներ
Kim loại chuyển tiếp
Այլ մետաղներ
Kim loại yếu
Մետաղանմաններ
Phi kim
Այլ ոչ մետաղներներ
Á kim
Հալոգեններ
Halôgen
Ազնիվ գազեր
Khí trơ
Լանթանիդներ
Nhóm Lantan
Ակտինիդներ
Nhóm Actini
Պինդ
Rắn
Լիքվիդ
Lỏng
Գազ
Khí
Անհայտ
Chưa biết
Անգույն
Không màu
Արծաթ
Bạc

Periodic Table invites you to become a translator to help them translate their General Terms project.

Sign up for free or login to start contributing.