名前の由来は、 ギリシャ語の "hydro" (水) と、 "genes" (成形) を合わせた言葉です
Từ tiếng Hy Lạp "hydro" (nước) và "genes" (hình thành)
名前の由来は、ギリシャ語の "helios" (太陽) からきた言葉です
Từ tiếng Hy Lạp "helios", mặt trời
名前の由来は、ギリシャ語の "lithos" (石) からきた言葉です
Từ tiếng Hy Lạp "lithos", đá
名前の由来は、 ギリシャ語の "beryllos" (緑柱石) です。
Từ tiếng Hy Lạp "beryllos", Beri
英名の由来は、アラビア語の "Buraq" 若しくは、ペルシャ語の "Burah" からきた言葉です。 和名の由来は、中国 で10世紀の「日華本草」にペルシャ語の音写としてホウ砂のことを中国語で「蓬砂」とした記述をし、14世紀には日本に伝来して「硼砂」と記されているため、硼(ホウ)素 になった。
Từ tiếng Ả Rập "Buraq", tiếng Ba Tư "Burah"
名前の由来は、ラテン語の "carbo" (木炭) からきた言葉です。
Từ tiếng La-tinh "carbo", than
ラテン語の「nitrum」、ギリシャ語の「Nitron」、ネイティブソーダから。 と「遺伝子」、形成
Từ tiếng La-tinh "nitrum", tiếng Hy Lạp "Nitron", nguồn gốc sô-đa; và "genes", hình thành
名前の由来は、ギリシャ語の "oxys" (酸) と "genes" (成形) を合わせた言葉です。
Từ tiếng Hy Lạp "oxys", axit, và "genes", hình thành
名前の由来は、ギリシャ語の "neos" (新しい) からきた言葉です。
Từ tiếng Hy Lạp "neos", mới
名前の由来は、ラテン語の "alumen" (明礬) からきた言葉です。
Từ tiếng La-tinh "alumen", phèn chua
言葉の由来は、ラテン語の "silex" (珪石,火打石) からきた言葉です。
Từ tiếng La-tinh "silex", silicon, đá lửa

Periodic Table invites you to become a translator to help them translate their Element Details project.

Sign up for free or login to start contributing.