Русский
ru
English
en
繁體中文
zh-TW
简体中文
zh-CN
日本語
ja
Français
fr
Deutsch
de
한국어
ko
Italiano
it
Русский
ru
Nederlands
nl
Čeština
cs
Türkçe
tr
Polski
pl
Svenska
sv
Română
ro
Ελληνικά
el
Magyar
hu
Hrvatski
hr
Esperanto
eo
العربية
ar
فارسی
fa
Slovenčina
sk
Українська
uk
עברית
he
Tiếng Việt
vi
Bahasa Indonesia
id
Bahasa Melayu
ms
ไทย
th
Español
es
Português
pt
Български
bg
हिन्दी
hi
Eesti
et
Tiếng Việt
vi
English
en
繁體中文
zh-TW
简体中文
zh-CN
日本語
ja
Français
fr
Deutsch
de
한국어
ko
Italiano
it
Русский
ru
Nederlands
nl
Čeština
cs
Türkçe
tr
Polski
pl
Svenska
sv
Română
ro
Ελληνικά
el
Magyar
hu
Hrvatski
hr
Esperanto
eo
العربية
ar
فارسی
fa
Slovenčina
sk
Українська
uk
עברית
he
Tiếng Việt
vi
Bahasa Indonesia
id
Bahasa Melayu
ms
ไทย
th
Español
es
Português
pt
Български
bg
हिन्दी
hi
Eesti
et
От греческих слов "гидро" (вода) и "генез" (формирование)
Từ tiếng Hy Lạp "hydro" (nước) và "genes" (hình thành)
От греческого слова "гелиос" - солнце
Từ tiếng Hy Lạp "helios", mặt trời
От греческого слова "литос", камень
Từ tiếng Hy Lạp "lithos", đá
От греческого слова "бериллос", берилл
Từ tiếng Hy Lạp "beryllos", Beri
От арабского слова "Бурак", персидского "Бура"
Từ tiếng Ả Rập "Buraq", tiếng Ba Tư "Burah"
От латинского слова "карбо" уголь
Từ tiếng La-tinh "carbo", than
От латинского слова "нитриум", греческого "нитрон" - пищевая сода, и "генез" - формирование
Từ tiếng La-tinh "nitrum", tiếng Hy Lạp "Nitron", nguồn gốc sô-đa; và "genes", hình thành
От греческого слова "оксис" - кислота, и "генез" - формирование
Từ tiếng Hy Lạp "oxys", axit, và "genes", hình thành
От латинского и французского слов "флури" - поток
Từ tiếng La-tinh và Pháp "fluere", sự phá hủy
От греческого слова "неос" - новый
Từ tiếng Hy Lạp "neos", mới
От английского слова "сода" и среднелатинского "соданиум" - лекарство от головной боли
Từ tiếng Anh, "soda"; Medieval La-tinh, "sodanum": một phương thuốc đau đầu
От слова "Магнезия" - название района в Тессалии
Từ Magnesia, quận ở Thessaly
От латинского слова "алумен" - квасцы
Từ tiếng La-tinh "alumen", phèn chua
От латинского слова "силекс" - песок
Từ tiếng La-tinh "silex", silicon, đá lửa
От греческого слова "фосфорос" - светоносный; старое название планеты Венера при появлении до восхода солнца
Từ tiếng Hi Lạp "phosphoros", mang ánh sáng ; tên cổ xưa nhất của Sao Kim xuất hiện trước khi Mặt trời mọc
Известен древним, упоминается в Книге Бытия как сера
Được biết đến với người xưa; được đề cập đến trong Sáng Thế Ký như là lưu huỳnh
От греческого слова "хлоро" - жёлто-зелёный
Từ tiếng Hi Lạp "chloro", có nghĩa là màu vàng lục
От греческого слова "аргос" - неактивный
Từ tiếng Hi Lạp "argos", có nghĩa là không hoạt động
От английского слова "поташ" - горшок с пеплом, латинского "калиум" и арабского "кали" "алькали"
Từ từ tiếng Anh, "potash" - tro; tiếng La-tinh "kalium", tiếng Ả Rập "qali", kiềm
От латинского слова "калькс" - лайм
Từ từ tiếng Latin "calx", vôi
От латинского слова "Скандия" - Скандинавия
Từ chữ La-tinh "Scandia", Scandinavia
От латинского слова "титанс" - первые сыновья Земли (греческая мифология)
Từ tiếng La-tinh "titans", những người con trai đầu tiên của Trái đất, theo thần thoại Hy Lạp
Назван в честь скандинавских богов Ванадис
Đặt theo tên nữ thần Scandinavia, Vanadis
От греческого слова "хрома" - цвет
Từ tiếng Hi Lạp "chroma", màu
От латинского слова "магнез" - магнит; от магнитных свойств пиролюзита
Từ một từ tiếng La-tinh "magnes", nam châm, do tính chất từ của pyrolusite
От латинского слова "феррум"
Từ tiếng La-tinh "ferrum"
С Немецкого слова "Kobalt", гоблин или злой дух; также с Греческого "Cobalos", шахта
Từ tiếng Đức từ "Kobald", con yêu tinh hay ác quỷ; hay cũng từ tiếng Hy Lạp "cobalos", mỏ
От немецкого слова «Никель» — озорник, дух гор, который «подбрасывал» искателям меди минерал красного цвета, похожий на медную руду
Từ tiếng Đức "Nickel" (quỷ Sa-tăng), và từ kupfernickel, đồng xu của Old Nick
От латинского слова "купрум", с острова Кипр
Từ tiếng La-tinh "cuprum", từ đảo Síp
От немецкого слова "цинк", неизвестного происхождения
Từ từ tiếng Đức "Zink" có nguồn gốc mờ mịt, tối tăm
Элемент назван в честь Франции, по её латинскому названию - Галлия (Gallia)
Từ chữ La-tinh "Gallia", Pháp; cũng từ tiếng La-tinh, "gallus", một bản dịch của Lecoq, một con gà trống
Название дано в честь Германии
Từ tiếng La-tinh "Germania", nước Đức
От латинского слова "арсеникум", греческое - "арсеникон"
Từ từ tiếng Latin "arsenicum", tiếng Hy Lạp "arsenikon"
От греческого слова "селен", с Луны
Từ tiếng Hy Lạp "Selene", có nghĩa là Mặt Trăng
От греческого слова "бромос", зловоние
Từ tiếng Hi Lạp "bromos", mùi hôi thối
От греческого слова "криптос", спрятанный
Từ tiếng Hy Lạp "kryptos", ẩn
От латинского слова "рубидус", тёмно-красный
Từ chữ La-tinh "rubidus", màu đỏ sâu nhất
Элемент, как и минерал стронцианит, получил название в честь деревни Стронциан, где был впервые обнаружен
Được đặt tên theo Strontian, một thị trấn ở Scotland
От названия минерала иттербита, из которого был впервые выделен иттрий
Được đặt tên theo làng Ytterby, một ngôi làng ở Thụy Điển gần Vauxholm
От персидского "зарган", похожий на золото
Từ tiếng Ba tư "zargun", giống như vàng
Элемент назван в честь героини древнегреческой мифологии Ниобы - дочери Тантала
Được đặt theo tên Niobe, con gái của Tantalu
От греческого слова "молибдо", ведущий
Từ tiếng Hy Lạp "molybdo", lãnh đạo
От греческого слова «технетос» — искусственный
Từ tiếng Hy Lạp "technetos", nhân tạo
Элемент назван в честь России, по её латинскому названию - Рутения (Ruthenia)
Từ tiếng Latin "Ruthenia", nước Nga
От греческого слова "родон", розовый
Từ tiếng Hy Lạp "rhodon", chỉ hoa hồng
Палладий был назван в честь астероида Паллас; Паллас была греческой богиней мудрости
Paladi được đặt tên theo tiểu hành tinh Pallas; Pallas là nữ thần trí tuệ của Hy Lạp
По-латински "аргентум"
Từ Latin cho bạc là "argentum"
От латинского слова «кадмия», греческого «кадмея» — древнее название каламина, карбоната цинка
Từ tiếng Latin "cadmia", tiếng Hy Lạp "kadmeia" - tên cổ xưa cho calamine, kẽm cacbonat
Элемент назван по цвету индиго - цвету спектральной линии индия
Từ dòng chàm rực rỡ trong quang phổ của nó
Латинское название для олова - "станнум"
Từ La-tinh cho thiếc là stannum
First page
Previous page
Next page
Last page
of 12 pages
Periodic Table
invites you to become a translator to help them translate their
Element Details
project.
Sign up for free
or login to start contributing.
Sign up to help translate
Login to join the project