Tiếng Việt
vi
English
en
繁體中文
zh-TW
简体中文
zh-CN
日本語
ja
Français
fr
Deutsch
de
한국어
ko
Italiano
it
Русский
ru
Nederlands
nl
Čeština
cs
Türkçe
tr
Nynorsk
nn
Polski
pl
Svenska
sv
Suomi
fi
Română
ro
Ελληνικά
el
Magyar
hu
Hrvatski
hr
Català
ca
Esperanto
eo
Dansk
da
العربية
ar
فارسی
fa
Filipino / Tagalog
fil
Slovenčina
sk
Українська
uk
Latviešu (Latvija)
lv-LV
עברית
he
Íslenska (Ísland)
is-IS
English (United Kingdom)
en-GB
Tiếng Việt
vi
Bahasa Indonesia
id
Bahasa Melayu
ms
ไทย
th
Afrikaans
af
Հայերէն
hy
Shqip
sq
Беларуская (Беларусь)
be-BY
Cymraeg (Prydain Fawr)
cy-GB
lingua Latina
la-VA
Norsk Bokmål
nb
Español
es
Қазақ Тілі
kk
Ўзбек
uz
Azərbaycanca
az
Српски
sr
Kiswahili
sw
தமிழ்
ta
Português
pt
Български
bg
हिन्दी
hi
Eesti
et
Lietuvių
lt
Македонски
mk
Slovenščina
sl
తెలుగు
te
简体中文
zh-CN
English
en
繁體中文
zh-TW
简体中文
zh-CN
日本語
ja
Français
fr
Deutsch
de
한국어
ko
Italiano
it
Русский
ru
Nederlands
nl
Čeština
cs
Türkçe
tr
Nynorsk
nn
Polski
pl
Svenska
sv
Suomi
fi
Română
ro
Ελληνικά
el
Magyar
hu
Hrvatski
hr
Català
ca
Esperanto
eo
Dansk
da
العربية
ar
فارسی
fa
Filipino / Tagalog
fil
Slovenčina
sk
Українська
uk
Latviešu (Latvija)
lv-LV
עברית
he
Íslenska (Ísland)
is-IS
English (United Kingdom)
en-GB
Tiếng Việt
vi
Bahasa Indonesia
id
Bahasa Melayu
ms
ไทย
th
Afrikaans
af
Հայերէն
hy
Shqip
sq
Беларуская (Беларусь)
be-BY
Cymraeg (Prydain Fawr)
cy-GB
lingua Latina
la-VA
Norsk Bokmål
nb
Español
es
Қазақ Тілі
kk
Ўзбек
uz
Azərbaycanca
az
Српски
sr
Kiswahili
sw
தமிழ்
ta
Português
pt
Български
bg
हिन्दी
hi
Eesti
et
Lietuvių
lt
Македонски
mk
Slovenščina
sl
తెలుగు
te
Tối
暗黑
Nền
背景
Sử dụng màu nền Windows
使用操作系统主题色
In ấn
可打印制品
Tải xuống
下载
Đẵ được khám phá
发现时间
TCN
公元前
Các nguyên tố: Bảng tuần hoàn mang mọi thông tin bao quát và hữu ích về tất cả các nguyên tố về cùng một nơi.
元素:周期表 将全面且有用的化学元素信息一次全部呈现。
Nhấn chọn và mỗi nguyên tố để biết thêm thông tin về tính chất, lịch sử, tên gọi ban đầu, hình ảnh, ứng dụng, nguy cơ và biểu đồ phân lớp electron của mỗi nguyên tố.
点击一个元素符号去了解更多的关于其性质,历史,名字来源,图片,应用,危险性和电子壳层分布的shi'y图片。
Hiển thị bảng mã dưới dạng màu sắc trực quan
令人视觉愉悦的彩色表格
Đơn giản thiết kế và hiển thị chi tiết hơn
简单流畅的设计和丰富的信息
Miêu tả chi tiết cho mỗi nguyên tố
每个元素的详细描述
Hiển thị danh sách tất cả các nguyên tố theo thứ tự bảng chữ cái
使用字母表顺序来浏览元素
Biểu đồ phân lớp electron và hình ảnh cho mỗi nguyên tố
每个元素的电子壳层分布示意图
So sánh tính chất của 2 nguyên tố
在一个表格中比较两种元素的性质
Tìm kiếm nguyên tố sử dụng kí hiệu, số hiệu nguyên tử hay tên
用符号,原子序数或者名称来搜索元素
Thông tin chi tiết về các đồng vị chính
主同位素的详细信息
Liên kết ngoài tới các trang thông tin liên quan cho các nghiên cứu khác
详情网站的超链接以便进一步学习
Sẵn có, không cần kết nối mạng
离线运行,无需网络连接
Bảng tuần hoàn tương tác của các nguyên tố hóa học
互动式化学元素周期表
Thuộc tính, lịch sử, nguồn gốc tên, sự kiện, ứng dụng, đồng vị, cấu hình điện tử, cấu trúc tinh thể, mối nguy hiểm và hơn thế nữa
性质、历史、名称来源、事实、应用、同位素、电子结构、晶体结构、危害等
Nhóm
族
Chu kỳ
周期
Phân lớp
区
Cửa hàng
商店
Hình ảnh
图片
Thêm nhiều ảnh
更多图片
Các tính chất
性质
Ứng dụng
用途
Lịch sử
历史
Tính Chất Chung
概况
Tính Chất Vật Lý
物理性质
Tính Chất Nguyên Tử
原子性质
Tính Chất chính
用途
Liên Kết Ngoài
参考资料
Xuất hiện
外观
Phím tắt
快捷键
Ý kiến
建议
Thêm
更多
Phong cách
风格
Trang web
网站
Chiều rộng bảng
表格宽度
Xếp theo số thứ tự
按原子序数排序
Xếp theo tên
按元素名称排序
Xếp theo kí hiệu
按元素符号排序
Tên
名称
Ký hiệu
符号
Số nguyên tử
原子序数
Nguyên tử khối
相对原子质量
Số khối
质量数
First page
Previous page
Next page
Last page
of 9 pages
Periodic Table
invites you to become a translator to help them translate their
General Terms
project.
Sign up for free
or login to start contributing.
Sign up to help translate
Login to join the project