Tối
背景
Nền
使用Windows主題顏色
Sử dụng màu nền Windows
可打印
In ấn
下載
Tải xuống
发现年期
Đẵ được khám phá
公元前
TCN
元素:週期表一站式提供有關化學元素的全面和有用的信息。
Các nguyên tố: ‎Bảng tuần hoàn‎ mang mọi thông tin bao quát và hữu ích về tất cả các nguyên tố về cùng một nơi.
擊元素以了解有關每個元素的屬性,歷史,名稱來源,圖像,應用,危害和電子層分布圖的更多信息。
Nhấn chọn và mỗi nguyên tố để biết thêm thông tin về tính chất, lịch sử, tên gọi ban đầu, hình ảnh, ứng dụng, nguy cơ và biểu đồ phân lớp electron của mỗi nguyên tố.
令人視覺愉悅的彩色表格
Hiển thị bảng mã dưới dạng màu sắc trực quan
簡單的流畅設计并带有很多細節
Đơn giản thiết kế và hiển thị chi tiết hơn
各個元素的詳細描述
Miêu tả chi tiết cho mỗi nguyên tố
依字母順序查看所有元素的清單
Hiển thị danh sách tất cả các nguyên tố theo thứ tự bảng chữ cái
每個元素的電子殼圖和圖像
Biểu đồ phân lớp electron và hình ảnh cho mỗi nguyên tố
比較 2 個元素的屬性
So sánh tính chất của 2 nguyên tố
使用元素的符號、原子編號或名稱搜索元素
Tìm kiếm nguyên tố sử dụng kí hiệu, số hiệu nguyên tử hay tên
主要同位素的詳細資料
Thông tin chi tiết về các đồng vị chính
指向資訊網站的連結,供進一步研究
Liên kết ngoài tới các trang thông tin liên quan cho các nghiên cứu khác
離線工作,無需網路連接
Sẵn có, không cần kết nối mạng
化學元素互動週期表
Bảng tuần hoàn tương tác của các nguyên tố hóa học
性質、歷史、名稱來源、事實、應用、同位素、電子配寘、晶體結構、危害等
Thuộc tính, lịch sử, nguồn gốc tên, sự kiện, ứng dụng, đồng vị, cấu hình điện tử, cấu trúc tinh thể, mối nguy hiểm và hơn thế nữa
Nhóm
週期
Chu kỳ
Phân lớp
商店
Cửa hàng
圖像
Hình ảnh
更多圖片
Thêm nhiều ảnh
性能
Các tính chất
應用
Ứng dụng
歷史
Lịch sử
一般屬性
Tính Chất Chung
物理性質
Tính Chất Vật Lý
原子性質
Tính Chất Nguyên Tử
主要應用
Tính Chất chính
外部連結
Liên Kết Ngoài
外觀
Xuất hiện
快捷方式
Phím tắt
建議
Ý kiến
更多
Thêm
風格
Phong cách
網站
Trang web
表寬度
Chiều rộng bảng
按原子序號排序
Xếp theo số thứ tự
按原子名稱排序
Xếp theo tên
按原子符號排序
Xếp theo kí hiệu
名稱
Tên
符號
Ký hiệu
原子序數
Số nguyên tử
標準原子質量
Nguyên tử khối
品質編號
Số khối

Periodic Table invites you to become a translator to help them translate their General Terms project.

Sign up for free or login to start contributing.